🔍 Search: ĐƯỢC KẾ TỤC
🌟 ĐƯỢC KẾ TỤC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
세습되다
(世襲 되다)
Động từ
-
1
재산이나 신분, 직업 등이 대를 이어 물려지고 물려받게 되다.
1 ĐƯỢC KẾ THỪA, ĐƯỢC KẾ TỤC: Tài sản, thân phận hay nghề nghiệp… được truyền lại hoặc nhận truyền lại đời đời.
-
1
재산이나 신분, 직업 등이 대를 이어 물려지고 물려받게 되다.
-
승계되다
(承繼 되다)
Động từ
-
1
왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다.
1 ĐƯỢC KẾ THỪA: Vị trí của vua hay người có quyền lực được truyền lại và tiếp tục tiếp nối. -
2
다른 사람의 권리나 의무가 물려져 계속 이어지다.
2 ĐƯỢC KẾ TỤC, ĐƯỢC KẾ TIẾP: Quyền lợi hay nghĩa vụ của người khác được trao lại và tiếp tục tiếp nối.
-
1
왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다.